Ngày 12/7/2016, Tòa Trọng tài Thường trực tại The Hague (PCA) ra phán quyết chung cuộc vụ Philippines kiện Trung Quốc về ‘Đường Chín Đoạn’, hay còn gọi là ‘Đường Lưỡi Bò’ trên Biển Đông. Nội dung phán quyết bác bỏ yêu sách chủ quyền và đường chín đoạn của Trung Quốc trên Biển Đông. BBC Tiếng Việt đã có cuộc trao đổi qua email với Nguyễn Ngọc Lan, Nghiên cứu sinh Tiến sỹ, Khoa Luật, Đại học Cambridge, về sự kiện này.
1. Ý nghĩa của phán quyết này?
Phán quyết này có ý nghĩa vô cùng quan trọng không chỉ đối hai bên tranh chấp mà còn đối với toàn bộ các quốc gia liên quan trên Biển Đông.
Phán quyết khẳng định việc sử dụng biện pháp tài phán trong việc giải quyết tranh chấp một cách hoà bình là một lựa chọn hoàn toàn khả thi và đem lại kết quả tích cực.
Phán quyết này, cùng với Phán quyết về thẩm quyền tháng 10/2015, bác bỏ rất nhiều luận điểm thường được Trung Quốc sử dụng nhằm chối bỏ khả năng áp dụng các biện pháp tài phán để giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông.
Phán quyết cho thấy Toà Trọng tài mặc dù phải đối mặt với một vụ tranh chấp rất phức tạp và cực kì nhạy cảm về mặt chính trị vẫn có thể đưa ra quyết định về các vấn đề pháp lý quan trọng.
Phán quyết góp phần khẳng định vai trò của luật quốc tế và tinh thần thượng tôn pháp luật, và khẳng định rằng trước luật pháp, các quốc gia đều bình đẳng như nhau.
Về mặt nội dung, Tòa Trọng tài đã thiết lập các chuẩn mực pháp lý đối với các yêu sách trên biển, qua đó khẳng định vai trò trung tâm của UNCLOS và luật quốc tế nói chung trong các tranh chấp về biển.
Tòa cũng đã làm rõ các yêu sách vốn từ trước đến nay hết sức mơ hồ về mặt pháp lý mà Trung Quốc duy trì tại Biển Đông, từ đó làm rõ phạm vi tranh chấp. Phán quyết mở đường cho các nỗ lực tiếp theo để giải quyết tranh chấp Biển Đông một cách hoà bình và công bằng nhất, thông qua các cơ chế song phương hay khu vực.
Mặc dù phần lớn sự chú ý đều dồn vào các phần của phán quyết liên quan đến đường chín đoạn và quy chế đảo, các vấn đề khác mà Toà xem xét như nghĩa vụ và trách nhiệm pháp lý của Trung Quốc đối với các hành vi của ngư dân Trung Quốc trên biển, đối với hành vi của các tàu chấp pháp Trung Quốc, đối với việc khai thác tài nguyên thiên nhiên biển và bồi đắp đảo đe doạ đến môi trường biển, việc Trung Quốc tuyên bố lệnh cấm đánh bắt cá hàng năm, đều cung cấp cơ sở pháp lý quan trọng để các quốc gia khác trên Biển Đông, chịu ảnh hưởng bởi các hành vi này, có thể phản đối và có các biện pháp phù hợp.
2. Trung Quốc nói không chấp nhận phán quyết này và cho rằng PCA không có quyền tài phán đối với tranh chấp trên Biển Đông, vậy điều gì sẽ xảy ra sau vụ kiện này?
Trung Quốc luôn tuyên bố không chấp nhận thẩm quyền của Toà trọng tài theo Phụ lục VII, mặc dù theo quy định của UNCLOS, một khi quốc gia trở thành thành viên của Công ước, quốc gia đó mặc nhiên đã công nhận thẩm quyền của các cơ quan tài phán được thành lập theo Công ước, bao gồm Toà trọng tài.
Mặc dù Trung Quốc không tham gia quá trình tranh tụng cũng như tuyên bố không chấp nhận phán quyết của Toà Trọng tài, UNCLOS quy định một phán quyết của cơ quan tài phán theo Công ước mang tính ràng buộc đối với các bên tranh chấp.
Điều này có nghĩa là Trung Quốc, với tư cách là thành viên của Công ước có nghĩa vụ thực thi pháp quyết này. Việc Trung Quốc không thực thi phán quyết đồng nghĩa với việc Trung Quốc vi phạm quy định của luật quốc tế.
Tuy nhiên, cần phải thừa nhận là luật quốc tế không có một cơ chế cưỡng chế bắt buộc có thể áp dụng đối với quốc gia.
Nói cách khác, trong trường hợp Trung Quốc nhất quyết không tuân thủ phán quyết của Toà trọng tài, về lý thuyết, Philippines khó có một cơ chế cưỡng chế nào để ép buộc Trung Quốc phải thực thi.
Tuy nhiên, trên thực tế, trong lịch sử giải quyết tranh chấp quốc tế theo con đường tài phán, rất hiếm có trường hợp nào mà các quốc gia lại chống đối hoàn toàn phán quyết của một toà quốc tế.
Việc tuân thủ có thể không diễn ra ngay lập tức và đầy đủ, nhưng về lâu dài, có thể thấy phán quyết của toà có tác động quan trọng trong việc thay đổi hành vi, thái độ của các quốc gia có liên quan và các quốc gia có xu hướng thực hiện các hành động của mình theo hướng phù hợp với những gì mà toà quốc tế yêu cầu.
Đối với vụ kiện này, Trung Quốc có thể sẽ không tuân thủ phán quyết ngay lập tức, và các tuyên bố chính thức của Trung Quốc sẽ vẫn luôn khẳng định phán quyết không ảnh hưởng gì đến mình.
Một số chuyên gia lo ngại rằng Trung Quốc có thể sẽ trở nên hung hăng hơn trên Biển Đông như một cách để đáp trả lại phán quyết, ví dụ như tiếp tục đẩy mạnh cải tạo đảo, thành lập Vùng nhận diện phòng không (ADIZ).
Tuy nhiên, một số chuyên gia khác cũng có nhận định rằng đây có thể chỉ là phản ứng ban đầu.
Về lâu dài, khó có thể mong chờ Trung Quốc sẽ tuyên bố chấp nhận phán quyết, nhưng dưới sức ép của các quốc gia có liên quan, cũng như của cộng đồng quốc tế dựa trên phán quyết, Trung Quốc có thể sẽ dần có những điều chỉnh trong quá trình đàm phán với các quốc gia khác trong khu vực.
Cần lưu ý rằng Philippines cũng từng tuyên bố rằng quốc gia này xem vụ kiện là là bước đầu tiên, chứ không phải biện pháp cuối cùng để giải quyết toàn bộ tranh chấp Biển Đông một cách hoà bình.
3. Việt Nam có thể tham khảo điều gì từ vụ kiện này trong trường hợp muốn giải quyết tranh chấp giữa Việt Nam với Trung Quốc trên Biển Đông bằng biện pháp pháp lý?
Trong trường hợp Việt Nam muốn sử dụng biện pháp tài phán để giải quyết tranh chấp với Biển Đông, vụ kiện này có một số vấn đề đáng lưu ý về khía cạnh pháp lý:
Thứ nhất, việc sử dụng bằng chứng trong quá trình tranh tụng: Phán quyết của Toà có nhắc đến và xem xét rất nhiều bằng chứng trước khi đưa ra kết luận.
Toà đã làm rõ giá trị của các loại bằng chứng khác nhau, ví dụ như bằng chứng lịch sử, bằng chứng từ hình ảnh vệ tinh, các khảo sát hàng hải, bản đồ địa lý v.v…
Toà cũng từ chối xem xét một số bằng chứng do Philippines đưa ra và Toà cũng tìm kiếm các bằng chứng một cách độc lập. Việc thu thập bằng chứng và sử dụng bằng chứng như thế nào phục vụ các lập luận pháp lý là vấn đề quan trọng mà một quốc gia khi tham gia trang tụng cần phải lưu ý để có thể đảm bảo xây dựng bộ hồ sơ một cách tốt nhất.
Thứ hai, một vụ tranh chấp khi đưa ra trước toà quốc tế sẽ phải trải qua một giai đoạn kéo dài vài năm để đi đến phán quyết cuối cùng.
Vụ tranh chấp này kéo dài ba năm, có thể được xem là tương đối ngắn so với thời gian trung bình để giải quyết một tranh chấp trước toà (một vụ kiện trước Toà án Công lý quốc tế – ICJ – có thể kéo dài đến hơn một thập kỷ).
Tuy nhiên điều này đòi hỏi quốc gia tham gia phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mọi mặt, nhân lực, chuyên môn, tinh thần để có thể theo đuổi vụ kiện một cách tốt nhất, đặc biệt trong hoàn cảnh mà quốc gia bị kiện chắc chắn sẽ tạo rất nhiều áp lực để chối bỏ giá trị của vụ kiện.
4. Phải chăng tòa không công nhận quyền lịch sử của Trung Quốc ở Biển Đông nghĩa là cũng không công nhận quyền lịch sử của các nước khác, như Việt Nam?
Cần phải có sự phân biệt giữa các khái niệm pháp lý khác nhau: chủ quyền với đảo (territorial sovereignty), quyền lịch sử (historic rights) và quyền chủ quyền (sovereign rights).
Khái niệm đầu liên quan đến việc xác định ai có chủ quyền đối với đảo (đất), hai khái niệm sau liên quan đến quyền của quốc gia đối với việc sử dụng các nguồn tài nguyên ở các vùng nước xung quanh các đảo (biển).
Vụ kiện này không liên quan đến chủ quyền đối với các đảo, vì Philippines không đưa vấn đề này ra trước Toà và bản thân Toà cũng không có thẩm quyền để giải quyết vấn đề này.
Philippines chỉ yêu cầu Toà bác bỏ yêu sách của Trung Quốc đối với toàn bộ vùng nước trên Biển Đông dựa trên “quyền lịch sử”.
Toà tuyên bố rằng UNCLOS đã quy định một vùng biển có tên “vùng đặc quyền kinh tế” có chiều rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở, và trong vùng biển này quốc gia có “quyền chủ quyền”, tức là đặc quyền trong việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Sự ra đời của vùng đặc quyền kinh tế và “quyền chủ quyền” đặt dấu chấm hết cho các yêu sách dựa trên “quyền lịch sử” để yêu sách các vùng biển vốn thuộc quyền chủ quyền của các quốc gia khác.
Như vậy, Toà bác bỏ yêu sách “quyền lịch sử” của Trung Quốc đối với các vùng biển trên Biển Đông.
Việt Nam chưa từng yêu sách “quyền lịch sử” đối với toàn bộ vùng biển ở Biển Đông.
Yêu sách của Việt Nam đối với các vùng biển trên Biển Đông đều dựa trên cơ sở các vùng biển như vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa theo UNCLOS.
Lập trường của Việt Nam là Việt Nam có đầy đủ bằng chứng lịch sử đế chứng mình chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Đây là một vấn đề liên quan đến chủ quyền đối với đảo, là vấn đề hoàn toàn khác.
Hơn nữa, bản thân Toà Trọng tài cũng nói rõ các bằng chứng lịch sử để chứng minh chủ quyền đối với đảo sẽ khác các bằng chứng lịch sử để chứng minh quyền lịch sử đối với các vùng biển. Hai vấn đề này khác biệt nhau.
Vì thế phán quyết của Toà Trọng tài không đồng nghĩa với việc Toà bác bỏ tuyên bố chủ quyền của Việt Nam đối với các đảo trong hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dựa trên các bằng chứng lịch sử, cũng như không bác bỏ tuyên bố của Việt Nam đối với các vùng biển trên Biển Đông phù hợp với UNCLOS.
5. Tòa phán quyết ‘không cấu trúc’ nào ở Trường Sa được có vùng đặc quyền kinh tế. Điều này có ý nghĩa như thế nào, đặc biệt là những chi tiết phán quyết dựa trên đặc điểm tự nhiên, không tính những gì Trung Quốc đã xây cất thêm?
Tuyên bố của Toà Trọng tài rằng không có cấu trúc nào ở Trường Sa có vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa là một điểm quan trọng và có ý nghĩa, dù có gây khá nhiều bất ngờ cho giới quan sát (không phải vì nội dung của tuyên bố, mà vì Toà đã chấp nhận tuyên bố một vấn đề, tuy quan trọng và cần thiết, nhưng không được Philipppines yêu cầu).
Tuyên bố này tác động không chỉ đối với Philippines và Trung Quốc là hai bên tranh chấp, mà còn tất cả các quốc gia khác hiện có yêu sách đối với Trường Sa. Mỗi quốc gia vì thế phải đánh giá tác động cụ thể của tuyên bố này đối với chính sách của mình trên Biển Đông.
Phán quyết này góp phần bác bỏ hoàn toàn yêu sách Biển Đông của Trung Quốc dựa trên “đường chín đoạn”.
Điều này là bởi vì mặc dù Trung Quốc chưa từng đưa ra một lời giải thích chính thức nào đối với yêu sách đường lưỡi bò, các hành vi của Trung Quốc cũng như giới học giả cho thấy Trung Quốc có thể dựa trên hai cơ sở chính là (i) quyền lịch sử (đã bị Toà bác bỏ) hoặc(ii) đường chín đoạn là đường biên giới ngoài của các vùng nước được tạo ra bởi các đảo trong quần đảo Trường Sa.
Với việc tuyên bố rằng các thực thể trong quần đảo Trường Sa không thể tạo ra vùng biển rộng tới 200 hải lý, và vì thế không thể có thể vùng biển rộng như đường chín đoạn, Toà đã bác bỏ hoàn toàn mọi cơ sở mà Trung Quốc có thể dựa vào để yêu sách đường chín đoạn.
Việc Toà tuyên bố các thực thể địa lý chỉ có thể được xem xét dựa trên điều kiện tự nhiên, cùng với tuyên bố rằng việc xây dựng, cải tạo đảo là làm trầm trọng tranh chấp, đã khẳng định tính phi pháp của các hoạt động bồi đắp, xây cất đảo của Trung Quốc.
Việc Toà xác định các thực thể ở quần đảo Trường Sa chỉ có thể có tối đa một vùng biển 12 hải lí cũng góp phần thu hẹp các vùng biển chồng lấn trên Biển Đông, vì thế làm thu hẹp các vùng biển tranh chấp.
Dựa vào phán quyết, các quốc gia liên quan có thể tiến hành xác định rõ ràng hơn vùng biển nào là vùng biển có tranh chấp, để từ đó tiến hành đàm phán, phân định hay khai thác chung nếu phù hợp.
Trong quá trình Toà lý luận về quy chế đảo theo điều 121 UNCLOS, Toà cũng đã làm rõ các yêu cầu pháp lý để một thực thể có thể được xem là đảo, đảo đá hay bãi nửa nổi nửa chìm.
Phán quyết vì thế tạo ra chuẩn mực pháp lý khách quan đối với điều 121 mà các quốc gia khác có thể áp dụng trong các tranh chấp khác, ví dụ như đối với các thực thể trong quần đảo Hoàng Sa, hay các thực thể trong tranh chấp ở Biển Hoa Đông.
Phán quyết là một án lệ rất quan trọng không chỉ đối với việc giải quyết tranh chấp ở Biển Đông mà còn đối với sự phát triển của luật biển quốc tế nói chung.
Đây là lần đầu tiên một phán quyết của Toà quốc tế phân tích và làm rõ các điều khoản quan trọng của UNCLOS như Điều 121, lần đầu tiên một toà quốc tế tuyên bố một quốc gia vi phạm nghĩa vụ thiện chí theo Điều 300 UNCLOS.
Vì thế, tác động của phán quyết chắc chắn sẽ vượt ra khỏi phạm vi của tranh chấp Biển Đông và sẽ là nguồn luật quan trọng để các quốc gia khác trên thế giới tham khảo trong quá trình áp dụng UNCLOS và luật biển nói chung.
Rất tiếc là tòa không có thẩm quyền, và tq tiếp tục làm hải tặc, tàn phá môi trường đánh bắc cá quá mức làm cạn kiệt nguồn cung cấp mà chẳng có ai làm gì được. Thành viên thường trực liên hiệp quốc như tq và nga thì thật sự làm nhớ đi liền hiệp quốc.
Bài hay, thkx.