“Nội địa hoá 80%” và câu chuyện về… sợi dây điện
VinFast công bố mục tiêu nội địa hóa tới 80% vào năm 2026. Nhưng nội địa hóa thực sự là gì? Một chiếc ô tô điện mang tên Việt Nam có bao nhiêu phần trăm là do người Việt làm ra – từ khung vỏ đến phần mềm điều khiển?
Nội địa hóa – Không phải là ‘sản xuất trong nước’
Trên truyền thông, “nội địa hóa” được dùng rất thoáng: cứ sản xuất trong nước, gắn logo Việt là xong. Nhưng trong công nghiệp ô tô, nội địa hóa được hiểu rất rõ ràng – đó là:
- Tỷ lệ phần trăm giá trị linh kiện, công nghệ và công sức sản xuất do quốc gia đó tạo ra, tính trên toàn bộ chiếc xe.
Ví dụ: một chiếc xe có trị giá 30.000 USD. Nếu động cơ, pin, phần mềm, hệ thống điều khiển do nước ngoài cung cấp với giá trị 25.000 USD, thì dù xe có được lắp tại Việt Nam, tỷ lệ nội địa hóa thực tế chưa đến 17%.
Lắp ráp tại chỗ ≠ Làm chủ sản xuất
Đóng mác Việt ≠ Tạo ra giá trị Việt
Một sợi dây điện: sản xuất được không? Có. Nhưng phải hỏi ai làm
Trong dây chuyền ô tô, thậm chí sợi dây điện – vật tưởng như đơn giản nhất – cũng phải đạt tiêu chuẩn chịu nhiệt, chống cháy, chống nhiễu điện từ, tương thích CAN BUS, v.v. Đa phần các nhà máy Việt Nam không đủ năng lực để sản xuất ổn định theo tiêu chuẩn toàn cầu.
Vậy dây điện của VinFast đến từ đâu? Câu trả lời nằm ở các nhà cung ứng từ Trung Quốc, Đài Loan, hoặc các FDI Hàn – Nhật đã hiện diện ở Việt Nam.
Và đó mới chỉ là dây điện. Hãy thử hỏi:
Pin do ai làm? CATL? Gotion? BYD?
Motor drive và inverter do ai sản xuất?
Phần mềm điều khiển ECU và hệ thống định vị, OTA, ADAS đến từ đâu?
Chip điều khiển trung tâm có nhà máy nào ở Việt Nam chưa?
Chốt 80% bằng gì? Hệ sinh thái nội hay dây chuyền nhập cảng?
Khu công nghiệp phụ trợ 1.000ha sắp khởi công ở Hà Tĩnh được truyền thông tung hô là “hạ tầng nội địa hóa”. Nhưng nếu bên trong là:
Nhà máy của doanh nghiệp Trung Quốc lắp dây chuyền tại Việt Nam
Các công ty “FDI trá hình” mang tên Việt nhưng 100% công nghệ ngoại
Nhân lực chủ chốt là chuyên gia nước ngoài
…thì tỷ lệ nội địa hóa vẫn là con số trên giấy.
Thay vì “nội địa hóa thực chất”, chúng ta đang nhìn thấy một dạng gia công trong nước cho công nghệ nước ngoài, đóng mác “Made in Vietnam”.
Bài học từ Toyota, Hyundai: Nội địa hoá phải mất hàng thập kỷ
Toyota: bắt đầu lắp ráp xe ở Thái Lan từ những năm 1970s, nhưng đến tận đầu 2000s mới vượt ngưỡng nội địa hóa 80%.
Hyundai: Hàn Quốc phải mất hơn 20 năm để phát triển công nghiệp phụ trợ hỗ trợ riêng cho Hyundai-Kia – với hàng trăm công ty nội địa.
VinFast mới chỉ bắt đầu năm 2017, chưa đến 10 năm, trong đó 2 năm tập trung xuất khẩu, 3 năm trước đó chủ yếu là lắp ráp Lux từ khung gầm BMW.
Chỉ với 7 tháng xây nhà máy mới và vài năm gọi vốn IPO, làm sao nội địa hóa thật sự 80%?
Khi “nội địa hóa” trở thành công cụ marketing
Chúng ta từng tự hào với những khẩu hiệu “Made in Vietnam” – nhưng tự hào phải đi kèm hiểu biết. Nếu không, sẽ có lúc:
Người dân tin rằng nội địa hóa 80%, nhưng trên thực tế:
Vỏ xe – dập bằng máy Trung Quốc
Pin – lắp từ cell nhập khẩu
Hệ điều hành – thuê viết từ Ấn Độ hoặc Trung Quốc
Motor – của các hãng nước ngoài
Màn hình – Trung Quốc OEM
Chip – nhập từ Mỹ, Hàn, hoặc Trung Quốc
Cái duy nhất là logo trên vô-lăng – và nơi lắp ráp cuối cùng.
chốt lại:
Nội địa hóa không thể đo bằng tốc độ truyền thông.
Nó phải đo bằng bao nhiêu giá trị, công nghệ, và trí tuệ người Việt Nam nằm trong từng con ốc, từng dòng mã code, từng cảm biến nhỏ nhất.
Còn nếu chỉ tính dây chuyền ngoại lắp trong nước là “nội địa hóa” – thì đó không phải là mơ Việt, mà là giấc mơ người khác, khoác áo mình.
Còn tiếp