TS Phạm Đình Bá (VNTB)
Việc CNOOC công bố phát hiện mỏ dầu lớn ở phía đông Biển Đông không chỉ là sự kiện quan trọng trong ngành năng lượng mà còn làm dấy lên những hệ lụy địa chính trị phức tạp.
Tập đoàn Dầu khí Ngoài khơi Quốc gia Trung Quốc (CNOOC) vừa công bố phát hiện một mỏ dầu lớn mới ở khu vực phía đông Biển Đông, với trữ lượng đã được chứng minh vượt quá 100 triệu tấn. Thông báo này được đưa ra vào ngày 1/4/2025, đánh dấu một bước tiến đáng kể trong nỗ lực không ngừng của Trung Quốc nhằm tăng cường khả năng sản xuất dầu khí ngoài khơi.
Sản lượng khai thác: Hoạt động khoan thử nghiệm ban đầu cho thấy sản lượng hàng ngày đạt 413 thùng dầu thô và 68.000 mét khối khí tự nhiên.
Ý nghĩa: Ông Zhou Xinhuai, Tổng giám đốc CNOOC, nhấn mạnh rằng phát hiện này là một “bước đột phá liên tiếp” trong các nỗ lực thăm dò tại vùng biển phía đông Biển Đông. Ông cũng cho biết CNOOC đã phát hiện các mỏ dầu lớn trong hai năm liên tiếp, cho thấy đây là một khu vực tăng trưởng mới cho sản xuất ngoài khơi.
Thông tin địa chất: Ông Xu Changgui, Trưởng nhóm Địa chất của CNOOC, mô tả phát hiện này là một “bước đột phá lớn,” nhấn mạnh rằng đây là mỏ dầu lớn nhất ở khu vực phía bắc Biển Đông dựa trên trữ lượng địa chất. Phát hiện này đã phá vỡ những hiểu biết lý thuyết truyền thống về địa chất của khu vực.
Tác Động Đến Năng Lượng và Địa Chính Trị Từ Góc Nhìn Việt Nam
Việc CNOOC công bố phát hiện mỏ dầu lớn ở phía đông Biển Đông không chỉ là sự kiện quan trọng trong ngành năng lượng mà còn làm dấy lên những hệ lụy địa chính trị phức tạp. Đối với Việt Nam, khám phá này tác động trực tiếp đến an ninh năng lượng, chiến lược phát triển tài nguyên, và đặt ra thách thức trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền biển đảo chưa được giải quyết.
Thách thức về cạnh tranh nguồn tài nguyên
Biển Đông được đánh giá là một trong năm bồn trũng dầu khí lớn nhất thế giới, với trữ lượng ước tính khoảng 7 tỷ thùng dầu và 2.000–8.200 tỷ m³ khí tự nhiên. Việt Nam đã xác định nhiều bể trầm tích triển vọng tại thềm lục địa, đặc biệt ở các khu vực như Cửu Long, Nam Côn Sơn, và Sông Hồng. Tuy nhiên, việc Trung Quốc liên tục phát hiện các mỏ dầu lớn ở khu vực phía đông Biển Đông (như Huizhou 19-6) làm thu hẹp không gian khai thác tiềm năng của Việt Nam. Điều này đe dọa đến mục tiêu gia tăng trữ lượng dầu khí trong nước, vốn đạt khoảng 4,27 tỷ thước khối dầu tính đến năm 2020.
Dù Việt Nam đã hợp tác với các tập đoàn quốc tế để thăm dò ở vùng nước sâu, xa bờ, các hoạt động này thường xuyên bị gián đoạn do áp lực từ Trung Quốc. Điển hình là việc PetroVietnam buộc hủy hợp đồng với Repsol (Tây Ban Nha) và Noble (Anh) tại các lô 06-01 và 136/03 gần Bãi Tư Chính vào năm 2017–2020 vì lo ngại xung đột. Sự hiện diện ngày càng mạnh của CNOOC ở Biển Đông có nguy cơ làm chậm tiến độ khai thác của Việt Nam, ảnh hưởng đến kế hoạch giảm nhập khẩu dầu thô (hiện chiếm 60% nhu cầu nội địa).
Cơ hội từ hợp tác và công nghệ
Mặc dù vậy, khám phá của Trung Quốc cũng mang lại bài học về công nghệ khai thác tầng sâu. Mỏ Huizhou 19-6 nằm ở độ sâu 100 m với điều kiện địa chất phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật khoan tiên tiến. Việt Nam có thể tận dụng kinh nghiệm này để phát triển các dự án ở vùng biển sâu, nơi chiếm 60% trữ lượng dầu khí mới toàn cầu. PetroVietnam đã bước đầu hợp tác với CNOOC trong thăm dò chung tại Vịnh Bắc Bộ (Thỏa thuận sửa đổi lần 4 năm 2025), cho thấy khả năng chia sẻ công nghệ và tăng cường năng lực nội địa.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất vẫn là cân bằng giữa hợp tác và bảo vệ chủ quyền. Dù hai bên đã ký Hiệp định Phân định Vịnh Bắc Bộ năm 2000, việc Trung Quốc mở thầu trái phép 9 lô dầu khí trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam năm 2012 và 2014 cho thấy nguy cơ hợp tác một chiều.
Xâm phạm quyền chủ quyền và phản ứng của Việt Nam
Việt Nam nhiều lần lên tiếng phản đối các hoạt động đơn phương của Trung Quốc. Năm 2012, CNOOC công bố mời thầu 9 lô dầu khí nằm cách bờ biển Khánh Hòa chỉ 57 hải lý, thuộc vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS 1982). PetroVietnam khẳng định đây là khu vực “không tranh chấp” và yêu cầu Trung Quốc hủy bỏ hành động vi phạm. Sự kiện giàn khoan Hải Dương 981 năm 2014 càng làm căng thẳng leo thang khi Trung Quốc đưa thiết bị vào vùng biển cách đảo Lý Sơn (Việt Nam) 120 hải lý.
Những hành động này không chỉ làm xói mòn lòng tin mà còn đe dọa an ninh hàng hải. Việt Nam đã đệ trình bản đồ đường cơ sở Vịnh Bắc Bộ lên Liên Hợp Quốc vào tháng 2/2025 để khẳng định chủ quyền, đồng thời tăng cường hợp tác với các nước ASEAN và Hoa Kỳ để giám sát hoạt động Trung Quốc.
Áp lực lên chiến lược đối ngoại và kinh tế
Việc Trung Quốc đẩy mạnh khai thác dầu khí ở Biển Đông khiến Việt Nam đứng trước thách thức kép: vừa duy trì đối thoại, vừa bảo vệ lợi ích quốc gia. Dù hai nước có thỏa thuận hợp tác thăm dò chung tại Vịnh Bắc Bộ, sự thiếu minh bạch trong phân chia lợi ích và nguy cơ Trung Quốc độc chiếm tài nguyên khiến hợp tác khó bền vững.
Hệ quả kinh tế cũng rõ rệt: CNOOC chiếm ưu thế về công nghệ và vốn, thu hút các đối tác quốc tế, trong khi PetroVietnam phải đối mặt với rủi ro pháp lý khi đầu tư vào vùng tranh chấp. Việc Trung Quốc tăng nhập khẩu dầu thô lên 11,56 triệu thùng/ngày (tháng 11/2024) cho thấy họ đang tích trữ năng lượng, khiến Việt Nam khó cạnh tranh trong tiếp cận thị trường toàn cầu.
Cân Bằng Giữa Hợp Tác và Chủ Quyền
Khám phá mỏ dầu mới của Trung Quốc ở Biển Đông phản ánh xu hướng gia tăng khai thác tài nguyên tại các vùng biển sâu, nhưng cũng làm trầm trọng thêm tranh chấp địa chính trị. Đối với Việt Nam, đây vừa là cơ hội học hỏi công nghệ, vừa là thách thức để bảo vệ chủ quyền và an ninh năng lượng.
Để giảm phụ thuộc vào nhập khẩu, Việt Nam cần đẩy mạnh thăm dò các bể trầm tích mới, đầu tư vào công nghệ khai thác sâu, và tăng cường hợp tác đa phương với các đối tác như Nhật Bản, Ấn Độ. Đồng thời, việc kiên trì sử dụng cơ chế pháp lý quốc tế (như UNCLOS 1982) và phối hợp với ASEAN sẽ giúp hạn chế hành vi đơn phương của Trung Quốc. Trong bối cảnh căng thẳng leo thang, cân bằng giữa đối thoại và cứng rắn vẫn là chìa khóa để Việt Nam duy trì lợi ích quốc gia trên Biển Đông.
__________________
Nguồn:
Leave a Comment