Vu khống và vu cáo, cớ sao loạn cào cào?

Vu khống và vu cáo. Minh họa: Luật Khoa
- Quảng Cáo -

Nguồn gốc và lý giải cho cách hiểu nhập nhằng giữa hai hành vi này ở Việt Nam

“Vu khống” và “vu cáo” có gì khác nhau?

Câu trả lời ngắn gọn là… tùy.

Tùy vào việc chúng ta đang nói đến ý nghĩa trong tiếng Việt hay chữ gốc tiếng Hoa hoặc thuật ngữ tiếng Anh, tùy vào bối cảnh là giao tiếp thông thường hay ngôn ngữ pháp luật, và tùy cả vào việc đang nói đến pháp luật của nước nào.

- Quảng Cáo -

Bạn có thể thắc mắc chuyện này có gì đáng để thắc mắc?

Một vấn đề ngôn ngữ tưởng như vô thưởng vô phạt lại là căn nguyên của những tranh cãi về quyền tự do ngôn luận, và chuyện nhập nhằng ngữ nghĩa này cũng làm nổi lên các vấn đề về mặt lập pháp.

Bài viết “Ứng xử với Phương Hằng – phép thử tính cách độc đoán cho mỗi người” đăng trên Luật Khoa tuần trước nhận được nhiều phản ứng trái chiều. [1] Không ít người khẳng định những gì bà Hằng nói (và làm) không thuộc phương diện bảo vệ của tự do ngôn luận.

Bài viết sau đó giải thích về “Xu hướng bãi bỏ tội vu khống trên thế giới” không khiến những người phản đối ưng bụng hơn. [2]

Với họ, bãi bỏ tội vu khống là một chuyện vô lý và ngu ngốc. Nhưng đích thực là nhiều nước trên thế giới, nhất là các thể chế dân chủ, đều đã và đang đi theo xu hướng phi hình sự hóa các hành vi vu khống.

Rốt cuộc chuyện này là sao?

***

Trước hết là vấn đề chữ nghĩa.

“Vu khống” và “vu cáo” theo nghĩa gốc trong tiếng Việt lẫn tiếng Hoa đều tương đương nhau.

Chữ “vu” (誣) được tạo thành từ chữ “巫”, cũng đọc là “vu”, vốn dùng để chỉ những người làm nghề thầy pháp ngày xưa. Nó được ghép thêm bộ “ngôn” (言) để mang nghĩa lời nói hoang đường, không đáng tin.

Các bộ phận cấu thành chữ “vu”. Nguồn: qiyuan.chaziwang.com

“Khống” (控) trong khi đó từ hành động giương cung ban đầu được phát triển thành nghĩa kiểm soát, thao túng, và sau đó là tố giác.

Chữ “cáo” (告), như giải thích trong một bài viết trước đây, mang nghĩa nói chuyện, cảnh báo hoặc chỉ sự giới hạn. [3]

Trong tiếng Hoa, từ ghép “khống cáo” (控告) có nghĩa tương đương với “tố cáo” của tiếng Việt.

Một số người hiểu lầm “khống” trong “vu khống” là chữ “khống” của “hóa đơn khống”. Đó là hai chữ khác nhau. “Khống” với nghĩa “không có trong thực tế, nhưng được tính, được xem như có thật” là chữ “空”, thường được đọc là “không” trong tiếng Việt.

“Vu khống” (誣控) vì vậy có nghĩa gốc giống như “vu cáo” (誣告) – dùng lời không thật tố giác ai đó làm sai.

Đó là ngày xưa. Theo thời gian, hai từ này đã mang những tính chất khác biệt.

Trong Từ điển tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học, “vu khống” được định nghĩa là “bịa đặt chuyện xấu vu cho người nào đó để làm mất danh dự, mất uy tín”, còn “vu cáo” là chỉ việc “bịa đặt chuyện xấu để tố cáo và buộc tội người nào đó”.

Với định nghĩa đó, có thể thấy so với “vu khống”, hành vi “vu cáo” có tính chất nghiêm trọng hơn nhiều khi người tố cáo muốn người khác phải chịu sự trừng phạt của pháp luật cho tội mà họ không phạm phải.

Để cấu thành “vu cáo”, người thực hiện phải có động tác báo án, tố giác hành vi phạm tội với cơ quan công quyền.

Nếu chỉ nói cho sướng miệng hay viết cho sướng tay, cho dù không bằng không chứng, thậm chí là hoàn toàn sai sự thật, cũng không thể xếp hành vi đó vào nhóm “vu cáo”.

***

Đấy là tiếng ta. Trong tiếng Tây, khi nói đến “vu khống”, thuật ngữ gần nhất là “defamation”.

Đó là danh từ của động tác “defame”, được ghép từ tiền tố “dis/de” (theo nghĩa phá bỏ) và “fame” (chỉ danh dự, uy tín).

“Defamation” là việc đưa ra các thông tin (thường bị cho là sai sự thật) làm tổn hại danh tiếng của ai đó.

Xu hướng “phi hình sự hóa hành vi vu khống” mà bài viết trên Luật Khoa đề cập là về hành vi “defamation” này. [4]

Logic ở đây là những hành vi đó thuộc về tranh chấp dân sự, những người đưa ra các thông tin “vu khống” không tố cáo trực tiếp đến cơ quan có thẩm quyền với ý đồ buộc người khác phải chịu tội hình sự.

Vậy “vu cáo” trong tiếng Anh là gì?

Thuật ngữ gần nhất là “false reporting” – báo án sai.

Hành động này chỉ bị xem là tội khi người báo án biết rõ mình đang báo án sai nhưng vẫn cố tình thực hiện để hãm hại người khác.

Đối với hành vi “vu cáo”/ báo án sai, luật pháp của nhiều nước đều có quy định trừng phạt theo các mức độ khác nhau. Ngoài ra, nếu cung cấp lời khai, bằng chứng sai đến cơ quan có thẩm quyền, người thực hiện hành vi có thể phạm thêm tội “khai man” (perjury), một tội hình sự phổ biến ở nhiều nước.

***

Như vậy, trong ngôn ngữ pháp luật, “vu khống” và “vu cáo” là hai hành vi rất khác biệt. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ giao tiếp thông thường ở Việt Nam, chúng vẫn được dùng lẫn lộn thay thế cho nhau.

Một phần lý do là sự nhập nhằng trong các quy định pháp luật.

Bộ luật Hình sự của Việt Nam không có tên gọi nào cho tội “vu cáo”, nhưng nội hàm của hành vi này được quy định trong Điểm b, Khoản 1, Điều 156 về “tội vu khống” với nội dung “bịa đặt người khác phạm tội và tố cáo họ trước cơ quan có thẩm quyền”. [5]

Điểm a, Khoản 1 của Điều 156 định nghĩa hành vi “vu khống” như chúng ta quen thuộc là việc “bịa đặt hoặc loan truyền những điều biết rõ là sai sự thật nhằm xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự hoặc gây thiệt hại đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác”.

Bằng cách nhập chung hai hành vi có tính chất khác biệt vào trong một điều luật, những người làm luật đã góp phần khiến công chúng (và có lẽ chính bản thân họ) bối rối.

Nhiều người đến nay vẫn nhập nhằng giữa “vu khống” và “vu cáo”, cho rằng những phát biểu trên mạng có giá trị pháp lý tương đương với lời khai trước cơ quan có thẩm quyền.

Việc đưa hành vi vu khống/ defamation, vốn thuần túy là tranh chấp dân sự, vào trong luật hình sự, là một việc đi ngược lại xu hướng chung của thế giới.

Tìm điểm cân bằng hợp lý giữa quyền tự do ngôn luận và các trách nhiệm phát sinh từ đó luôn là một bài toán đòi hỏi nhiều sự cân nhắc và suy xét cẩn trọng.

Bằng cách hình sự hóa những hành vi thuộc về quyền tự do ngôn luận, nhà nước chỉ đang tìm cách đẩy cán cân bất lợi nhất về phía người dân.

- Quảng Cáo -